drug abuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug abuse+ Noun
- sự dùng thuốc quá liều
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
substance abuse habit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug abuse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drug abuse":
drug abuse drug of abuse - Những từ có chứa "drug abuse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lạm dụng chửi ma túy lộng quyền nhục mạ chửi mắng riềng rủa dụng thuốc phiện more...
Lượt xem: 1586